MÔ TẢ SẢN PHẨM
Xe tải Hino 5 tấn thùng mui bạt – XZU730L thuộc dòng xe tải Hino nhẹ XZU730 được thiết kế với diện mạo mới rất bắt mắt và mạnh mẽ với kiểu dáng động lực học hiện đại. Với ưu điểm là khả năng chịu lực cao, hoạt động bền bỉ và khả năng chịu tải cao ít hao tốn nhiên liệu trên mọi đoạn đường. Xe tải 5 tấn còn có khung gầm chắc chắn thiết kế hiện đại và lôi cuốn, đáp ứng được những nhu cầu vận tải hàng hóa đa dạng với trọng tải cao và kích thước thùng lớn cùng với đó là giá xe tải Hino luôn luôn ổn định, đảm bảo cho lợi ích của người dùng vì vậy xe rất được khách hàng lựa chọn và quan tâm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Trọng lượng bản thân: 3505 Kg
– Phân bố: – Cầu trước: 1805 Kg
– Phân bố:
- Cầu trước: 1805 Kg
- Cầu sau: 1700 Kg
– Tải trọng cho phép chở: 4950 Kg
– Số người cho phép chở: 3 Người
– Trọng lượng toàn bộ: 8500 Kg
– Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 7560 x 2180 x 3100 mm
– Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 5550 x 2070 x 735/1960 mm
– Khoảng cách trục: 4200 mm
– Vết bánh xe trước / sau: 1655/1590 mm
– Số trục: 2
– Công thức bánh xe: 4 x 2
– Loại nhiên liệu: Diesel
– Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
– Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
– Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
QUY CÁCH ĐÓNG THÙNG
Kết cấu | STT | Chi tiết hạng mục | Quy cách vật tư tiêu chuẩn |
Sàn thùng | 1 | Đà dọc | Thép U100 5mm (U Đúc) |
2 | Đà ngang | Thép U80 4mm (U Đúc) | |
3 | Biên thùng/ khung sàn | Thép chấn 3mm | |
4 | Sàn | Thép phẳng 3mm | |
Mặt trước thùng | 5 | Trụ đầu | U100 4mm (U Đúc) |
6 | Khung xương vách trước | Thép hộp 40×40 1,4mm | |
7 | Vách ngoài | Inox 430 0,5mm | |
8 | Vách trong | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
Hông thùng | 9 | Trụ giữa | U120 4mm (U Đúc) |
10 | Khung bao bửng | Thép hộp 40×80 1,4mm | |
11 | Khung xương bửng | Thép hộp 25×25 1,2mm | |
12 | Vách ngoài bửng | Inox 430 chấn sóng 0,5mm | |
13 | Vách trong bửng | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
14 | Thanh móc bạt | Inox 430 phi 16 | |
15 | Khoá tôm | Thép | |
16 | Bản lề | Thép | |
17 | Khung rào trên bửng/ khung chuồng heo/Khung cắm kèo | Thép hộp 40×40 1,4mm | |
18 | Kèo | Kẻm phi 27 | |
Mặt sau thùng | 19 | Trụ sau | Thép U100 4mm (U Đúc) |
20 | Khung vỉ trên bửng sau | Thép hộp 20×40 1,4mm | |
21 | Viền sau/Lam đèn | Thép chấn 3mm | |
22 | Bạt | Hộp/5 mãnh | |
Chi tiết phụ | 23 | Vè chắn bùn | Inox 430 1,4mm |
24 | Thanh/ pát liên kết vè thùng | Phi 27/Inox chấn | |
25 | Cản hông | Thép hộp 30×60 dày 1,4mm | |
26 | Cản sau | Thép U80-100 | |
27 | Đệm lót sát xi và đà dọc | Cao su | |
28 | Lớp đệm giữa 2 vách | Xốp 30cm | |
29 | Đèn hông thùng | 4 cái | 75.000.000 VNĐ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.